|
Thiết bị lọc than hoạt tính
|
Thiết bị khử khoáng nước
|
Tính năng kỹ thuật:
- Lưu lượng từ 1 đến trên 200m3/h.
- Vỏ thiết bị FRP hoặc SS304.
- Áp lực hoạt động đến 6bar.
- Nhiệt độ hoạt động đến 100oC.
- Hệ thống van tự động rửa ngược cài đặt theo thời gian.
Lựa chọn:
- Rửa ngược bằng van tay – nhân công.
- Rửa ngược dựa trên khối lượng nước sử dụng.
Model
|
Lưu lượng (m3/h)
|
Model Valve
|
Đường kính (mm)
|
Chiều cao (mm)
|
Inlet/outlet (mm)
|
Dung tích vật liệu (liter)
|
Min
|
Max
|
GMF 1
|
0.5
|
1.5
|
TMF65
|
300
|
1600
|
27
|
60
|
GMF 2
|
1.0
|
2.5
|
TMF63
|
350
|
1600
|
27
|
85
|
GMF 3
|
2.0
|
3.5
|
TMF63
|
400
|
1900
|
34
|
150
|
GMF 4
|
3.0
|
4.5
|
TMF63
|
500
|
2100
|
48
|
260
|
GMF 5
|
4.0
|
5.5
|
TMF74
|
600
|
2100
|
48
|
300
|
GMF 6
|
5.0
|
6.5
|
TMF74
|
600
|
2100
|
48
|
360
|
GMF 7
|
6.0
|
8.5
|
TMF74
|
760
|
2100
|
48
|
500
|
GMF 8
|
8.0
|
10.5
|
TMF74
|
760
|
2100
|
48
|
600
|
GMF 9
|
10.0
|
13.5
|
TMF77
|
900
|
2100
|
60
|
700
|
GMF 10
|
13.0
|
15.0
|
TMF77
|
900
|
2100
|
60
|
800
|
GMF 11
|
15.0
|
18.0
|
TMF77
|
1000
|
2400
|
60
|
1000
|
Với yêu cầu công suất lớn hơn, liên hệ nhà cung cấp.
|
|
|
|
|